Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / BYN Đảo
B$
=
Br
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 2,3870 Br 2,4091 0,45%
3 tháng Br 2,3870 Br 2,4536 0,83%
1 năm Br 1,8359 Br 2,4572 27,06%
2 năm Br 1,7351 Br 2,4715 0,84%
3 năm Br 1,7351 Br 2,4715 27,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Rúp Belarus (BYN)
B$ 1Br 2,4159
B$ 5Br 12,080
B$ 10Br 24,159
B$ 25Br 60,398
B$ 50Br 120,80
B$ 100Br 241,59
B$ 250Br 603,98
B$ 500Br 1.207,95
B$ 1.000Br 2.415,91
B$ 5.000Br 12.080
B$ 10.000Br 24.159
B$ 25.000Br 60.398
B$ 50.000Br 120.795
B$ 100.000Br 241.591
B$ 500.000Br 1.207.954