Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 2,3870 | Br 2,4091 | 0,45% |
3 tháng | Br 2,3870 | Br 2,4536 | 0,83% |
1 năm | Br 1,8359 | Br 2,4572 | 27,06% |
2 năm | Br 1,7351 | Br 2,4715 | 0,84% |
3 năm | Br 1,7351 | Br 2,4715 | 27,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rúp Belarus (BYN) |
B$ 1 | Br 2,4159 |
B$ 5 | Br 12,080 |
B$ 10 | Br 24,159 |
B$ 25 | Br 60,398 |
B$ 50 | Br 120,80 |
B$ 100 | Br 241,59 |
B$ 250 | Br 603,98 |
B$ 500 | Br 1.207,95 |
B$ 1.000 | Br 2.415,91 |
B$ 5.000 | Br 12.080 |
B$ 10.000 | Br 24.159 |
B$ 25.000 | Br 60.398 |
B$ 50.000 | Br 120.795 |
B$ 100.000 | Br 241.591 |
B$ 500.000 | Br 1.207.954 |