Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,4079 | B$ 0,4189 | 2,16% |
3 tháng | B$ 0,4076 | B$ 0,4189 | 0,95% |
1 năm | B$ 0,4070 | B$ 0,5447 | 20,46% |
2 năm | B$ 0,4046 | B$ 0,5763 | 1,21% |
3 năm | B$ 0,4046 | B$ 0,5763 | 20,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la Brunei (BND) |
Br 10 | B$ 4,1659 |
Br 50 | B$ 20,830 |
Br 100 | B$ 41,659 |
Br 250 | B$ 104,15 |
Br 500 | B$ 208,30 |
Br 1.000 | B$ 416,59 |
Br 2.500 | B$ 1.041,48 |
Br 5.000 | B$ 2.082,96 |
Br 10.000 | B$ 4.165,92 |
Br 50.000 | B$ 20.830 |
Br 100.000 | B$ 41.659 |
Br 250.000 | B$ 104.148 |
Br 500.000 | B$ 208.296 |
Br 1.000.000 | B$ 416.592 |
Br 5.000.000 | B$ 2.082.961 |