Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / BND Đảo
Br
=
B$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,4079 B$ 0,4189 2,16%
3 tháng B$ 0,4076 B$ 0,4189 0,95%
1 năm B$ 0,4070 B$ 0,5447 20,46%
2 năm B$ 0,4046 B$ 0,5763 1,21%
3 năm B$ 0,4046 B$ 0,5763 20,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Đô la Brunei (BND)
Br 10B$ 4,1659
Br 50B$ 20,830
Br 100B$ 41,659
Br 250B$ 104,15
Br 500B$ 208,30
Br 1.000B$ 416,59
Br 2.500B$ 1.041,48
Br 5.000B$ 2.082,96
Br 10.000B$ 4.165,92
Br 50.000B$ 20.830
Br 100.000B$ 41.659
Br 250.000B$ 104.148
Br 500.000B$ 208.296
Br 1.000.000B$ 416.592
Br 5.000.000B$ 2.082.961