Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / BZD Đảo
B$
=
BZ$
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 1,4651 BZ$ 1,4865 1,00%
3 tháng BZ$ 1,4647 BZ$ 1,5040 0,01%
1 năm BZ$ 1,4485 BZ$ 1,5207 0,27%
2 năm BZ$ 1,3854 BZ$ 1,5236 2,89%
3 năm BZ$ 1,3854 BZ$ 1,5236 1,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Đô la Belize (BZD)
B$ 1BZ$ 1,4841
B$ 5BZ$ 7,4207
B$ 10BZ$ 14,841
B$ 25BZ$ 37,103
B$ 50BZ$ 74,207
B$ 100BZ$ 148,41
B$ 250BZ$ 371,03
B$ 500BZ$ 742,07
B$ 1.000BZ$ 1.484,14
B$ 5.000BZ$ 7.420,69
B$ 10.000BZ$ 14.841
B$ 25.000BZ$ 37.103
B$ 50.000BZ$ 74.207
B$ 100.000BZ$ 148.414
B$ 500.000BZ$ 742.069