Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 1,4651 | BZ$ 1,4865 | 1,00% |
3 tháng | BZ$ 1,4647 | BZ$ 1,5040 | 0,01% |
1 năm | BZ$ 1,4485 | BZ$ 1,5207 | 0,27% |
2 năm | BZ$ 1,3854 | BZ$ 1,5236 | 2,89% |
3 năm | BZ$ 1,3854 | BZ$ 1,5236 | 1,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la Belize (BZD) |
B$ 1 | BZ$ 1,4841 |
B$ 5 | BZ$ 7,4207 |
B$ 10 | BZ$ 14,841 |
B$ 25 | BZ$ 37,103 |
B$ 50 | BZ$ 74,207 |
B$ 100 | BZ$ 148,41 |
B$ 250 | BZ$ 371,03 |
B$ 500 | BZ$ 742,07 |
B$ 1.000 | BZ$ 1.484,14 |
B$ 5.000 | BZ$ 7.420,69 |
B$ 10.000 | BZ$ 14.841 |
B$ 25.000 | BZ$ 37.103 |
B$ 50.000 | BZ$ 74.207 |
B$ 100.000 | BZ$ 148.414 |
B$ 500.000 | BZ$ 742.069 |