Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / BND Đảo
BZ$
=
B$
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,6749 B$ 0,6827 0,51%
3 tháng B$ 0,6649 B$ 0,6827 0,69%
1 năm B$ 0,6576 B$ 0,6904 1,11%
2 năm B$ 0,6563 B$ 0,7218 2,63%
3 năm B$ 0,6563 B$ 0,7218 1,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Đô la Brunei (BND)
BZ$ 1B$ 0,6745
BZ$ 5B$ 3,3727
BZ$ 10B$ 6,7453
BZ$ 25B$ 16,863
BZ$ 50B$ 33,727
BZ$ 100B$ 67,453
BZ$ 250B$ 168,63
BZ$ 500B$ 337,27
BZ$ 1.000B$ 674,53
BZ$ 5.000B$ 3.372,67
BZ$ 10.000B$ 6.745,34
BZ$ 25.000B$ 16.863
BZ$ 50.000B$ 33.727
BZ$ 100.000B$ 67.453
BZ$ 500.000B$ 337.267