Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,6749 | B$ 0,6827 | 0,51% |
3 tháng | B$ 0,6649 | B$ 0,6827 | 0,69% |
1 năm | B$ 0,6576 | B$ 0,6904 | 1,11% |
2 năm | B$ 0,6563 | B$ 0,7218 | 2,63% |
3 năm | B$ 0,6563 | B$ 0,7218 | 1,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Đô la Brunei (BND) |
BZ$ 1 | B$ 0,6745 |
BZ$ 5 | B$ 3,3727 |
BZ$ 10 | B$ 6,7453 |
BZ$ 25 | B$ 16,863 |
BZ$ 50 | B$ 33,727 |
BZ$ 100 | B$ 67,453 |
BZ$ 250 | B$ 168,63 |
BZ$ 500 | B$ 337,27 |
BZ$ 1.000 | B$ 674,53 |
BZ$ 5.000 | B$ 3.372,67 |
BZ$ 10.000 | B$ 6.745,34 |
BZ$ 25.000 | B$ 16.863 |
BZ$ 50.000 | B$ 33.727 |
BZ$ 100.000 | B$ 67.453 |
BZ$ 500.000 | B$ 337.267 |