Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / CAD Đảo
B$
=
C$
17/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 1,0019 C$ 1,0157 0,10%
3 tháng C$ 0,9992 C$ 1,0159 0,87%
1 năm C$ 0,9718 C$ 1,0262 0,23%
2 năm C$ 0,9119 C$ 1,0397 9,02%
3 năm C$ 0,9049 C$ 1,0397 10,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Đô la Canada (CAD)
B$ 1C$ 1,0128
B$ 5C$ 5,0642
B$ 10C$ 10,128
B$ 25C$ 25,321
B$ 50C$ 50,642
B$ 100C$ 101,28
B$ 250C$ 253,21
B$ 500C$ 506,42
B$ 1.000C$ 1.012,83
B$ 5.000C$ 5.064,17
B$ 10.000C$ 10.128
B$ 25.000C$ 25.321
B$ 50.000C$ 50.642
B$ 100.000C$ 101.283
B$ 500.000C$ 506.417