Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 1,0019 | C$ 1,0157 | 0,10% |
3 tháng | C$ 0,9992 | C$ 1,0159 | 0,87% |
1 năm | C$ 0,9718 | C$ 1,0262 | 0,23% |
2 năm | C$ 0,9119 | C$ 1,0397 | 9,02% |
3 năm | C$ 0,9049 | C$ 1,0397 | 10,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la Canada (CAD) |
B$ 1 | C$ 1,0128 |
B$ 5 | C$ 5,0642 |
B$ 10 | C$ 10,128 |
B$ 25 | C$ 25,321 |
B$ 50 | C$ 50,642 |
B$ 100 | C$ 101,28 |
B$ 250 | C$ 253,21 |
B$ 500 | C$ 506,42 |
B$ 1.000 | C$ 1.012,83 |
B$ 5.000 | C$ 5.064,17 |
B$ 10.000 | C$ 10.128 |
B$ 25.000 | C$ 25.321 |
B$ 50.000 | C$ 50.642 |
B$ 100.000 | C$ 101.283 |
B$ 500.000 | C$ 506.417 |