Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / BND Đảo
C$
=
B$
02/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,9843 B$ 1,0008 0,55%
3 tháng B$ 0,9843 B$ 1,0008 0,84%
1 năm B$ 0,9744 B$ 1,0290 0,60%
2 năm B$ 0,9618 B$ 1,0966 8,13%
3 năm B$ 0,9618 B$ 1,1051 8,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Đô la Brunei (BND)
C$ 1B$ 0,9951
C$ 5B$ 4,9755
C$ 10B$ 9,9509
C$ 25B$ 24,877
C$ 50B$ 49,755
C$ 100B$ 99,509
C$ 250B$ 248,77
C$ 500B$ 497,55
C$ 1.000B$ 995,09
C$ 5.000B$ 4.975,45
C$ 10.000B$ 9.950,90
C$ 25.000B$ 24.877
C$ 50.000B$ 49.755
C$ 100.000B$ 99.509
C$ 500.000B$ 497.545