Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,9843 | B$ 1,0008 | 0,55% |
3 tháng | B$ 0,9843 | B$ 1,0008 | 0,84% |
1 năm | B$ 0,9744 | B$ 1,0290 | 0,60% |
2 năm | B$ 0,9618 | B$ 1,0966 | 8,13% |
3 năm | B$ 0,9618 | B$ 1,1051 | 8,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Brunei (BND) |
C$ 1 | B$ 0,9951 |
C$ 5 | B$ 4,9755 |
C$ 10 | B$ 9,9509 |
C$ 25 | B$ 24,877 |
C$ 50 | B$ 49,755 |
C$ 100 | B$ 99,509 |
C$ 250 | B$ 248,77 |
C$ 500 | B$ 497,55 |
C$ 1.000 | B$ 995,09 |
C$ 5.000 | B$ 4.975,45 |
C$ 10.000 | B$ 9.950,90 |
C$ 25.000 | B$ 24.877 |
C$ 50.000 | B$ 49.755 |
C$ 100.000 | B$ 99.509 |
C$ 500.000 | B$ 497.545 |