Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / CHF Đảo
B$
=
CHF
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,6655 CHF 0,6765 0,21%
3 tháng CHF 0,6525 CHF 0,6771 2,18%
1 năm CHF 0,6338 CHF 0,6771 0,40%
2 năm CHF 0,6338 CHF 0,7199 7,08%
3 năm CHF 0,6338 CHF 0,7226 1,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Franc Thụy Sĩ (CHF)
B$ 1CHF 0,6761
B$ 5CHF 3,3806
B$ 10CHF 6,7612
B$ 25CHF 16,903
B$ 50CHF 33,806
B$ 100CHF 67,612
B$ 250CHF 169,03
B$ 500CHF 338,06
B$ 1.000CHF 676,12
B$ 5.000CHF 3.380,59
B$ 10.000CHF 6.761,17
B$ 25.000CHF 16.903
B$ 50.000CHF 33.806
B$ 100.000CHF 67.612
B$ 500.000CHF 338.059