Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,6655 | CHF 0,6765 | 0,21% |
3 tháng | CHF 0,6525 | CHF 0,6771 | 2,18% |
1 năm | CHF 0,6338 | CHF 0,6771 | 0,40% |
2 năm | CHF 0,6338 | CHF 0,7199 | 7,08% |
3 năm | CHF 0,6338 | CHF 0,7226 | 1,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
B$ 1 | CHF 0,6761 |
B$ 5 | CHF 3,3806 |
B$ 10 | CHF 6,7612 |
B$ 25 | CHF 16,903 |
B$ 50 | CHF 33,806 |
B$ 100 | CHF 67,612 |
B$ 250 | CHF 169,03 |
B$ 500 | CHF 338,06 |
B$ 1.000 | CHF 676,12 |
B$ 5.000 | CHF 3.380,59 |
B$ 10.000 | CHF 6.761,17 |
B$ 25.000 | CHF 16.903 |
B$ 50.000 | CHF 33.806 |
B$ 100.000 | CHF 67.612 |
B$ 500.000 | CHF 338.059 |