Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 1,4768 | B$ 1,5025 | 0,20% |
3 tháng | B$ 1,4768 | B$ 1,5356 | 2,84% |
1 năm | B$ 1,4768 | B$ 1,5777 | 0,17% |
2 năm | B$ 1,3840 | B$ 1,5777 | 6,86% |
3 năm | B$ 1,3840 | B$ 1,5777 | 1,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Brunei (BND) |
CHF 1 | B$ 1,4969 |
CHF 5 | B$ 7,4844 |
CHF 10 | B$ 14,969 |
CHF 25 | B$ 37,422 |
CHF 50 | B$ 74,844 |
CHF 100 | B$ 149,69 |
CHF 250 | B$ 374,22 |
CHF 500 | B$ 748,44 |
CHF 1.000 | B$ 1.496,87 |
CHF 5.000 | B$ 7.484,36 |
CHF 10.000 | B$ 14.969 |
CHF 25.000 | B$ 37.422 |
CHF 50.000 | B$ 74.844 |
CHF 100.000 | B$ 149.687 |
CHF 500.000 | B$ 748.436 |