Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 671,15 | CLP$ 720,36 | 6,53% |
3 tháng | CLP$ 671,15 | CLP$ 737,26 | 7,04% |
1 năm | CLP$ 584,95 | CLP$ 737,26 | 12,45% |
2 năm | CLP$ 584,95 | CLP$ 751,73 | 8,34% |
3 năm | CLP$ 526,69 | CLP$ 751,73 | 27,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Peso Chile (CLP) |
B$ 1 | CLP$ 667,83 |
B$ 5 | CLP$ 3.339,15 |
B$ 10 | CLP$ 6.678,30 |
B$ 25 | CLP$ 16.696 |
B$ 50 | CLP$ 33.391 |
B$ 100 | CLP$ 66.783 |
B$ 250 | CLP$ 166.957 |
B$ 500 | CLP$ 333.915 |
B$ 1.000 | CLP$ 667.830 |
B$ 5.000 | CLP$ 3.339.149 |
B$ 10.000 | CLP$ 6.678.298 |
B$ 25.000 | CLP$ 16.695.744 |
B$ 50.000 | CLP$ 33.391.489 |
B$ 100.000 | CLP$ 66.782.977 |
B$ 500.000 | CLP$ 333.914.886 |