Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,001388 | B$ 0,001490 | 6,99% |
3 tháng | B$ 0,001356 | B$ 0,001490 | 7,57% |
1 năm | B$ 0,001356 | B$ 0,001710 | 11,07% |
2 năm | B$ 0,001330 | B$ 0,001710 | 7,70% |
3 năm | B$ 0,001330 | B$ 0,001899 | 21,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la Brunei (BND) |
CLP$ 1.000 | B$ 1,4922 |
CLP$ 5.000 | B$ 7,4612 |
CLP$ 10.000 | B$ 14,922 |
CLP$ 25.000 | B$ 37,306 |
CLP$ 50.000 | B$ 74,612 |
CLP$ 100.000 | B$ 149,22 |
CLP$ 250.000 | B$ 373,06 |
CLP$ 500.000 | B$ 746,12 |
CLP$ 1.000.000 | B$ 1.492,24 |
CLP$ 5.000.000 | B$ 7.461,22 |
CLP$ 10.000.000 | B$ 14.922 |
CLP$ 25.000.000 | B$ 37.306 |
CLP$ 50.000.000 | B$ 74.612 |
CLP$ 100.000.000 | B$ 149.224 |
CLP$ 500.000.000 | B$ 746.122 |