Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / CNY Đảo
B$
=
CN¥
16/05/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 5,2446 CN¥ 5,3474 0,30%
3 tháng CN¥ 5,2446 CN¥ 5,4074 0,76%
1 năm CN¥ 5,2044 CN¥ 5,4509 2,57%
2 năm CN¥ 4,7607 CN¥ 5,4509 9,24%
3 năm CN¥ 4,5846 CN¥ 5,4509 10,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
B$ 1CN¥ 5,3515
B$ 5CN¥ 26,758
B$ 10CN¥ 53,515
B$ 25CN¥ 133,79
B$ 50CN¥ 267,58
B$ 100CN¥ 535,15
B$ 250CN¥ 1.337,89
B$ 500CN¥ 2.675,77
B$ 1.000CN¥ 5.351,55
B$ 5.000CN¥ 26.758
B$ 10.000CN¥ 53.515
B$ 25.000CN¥ 133.789
B$ 50.000CN¥ 267.577
B$ 100.000CN¥ 535.155
B$ 500.000CN¥ 2.675.775