Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / BND Đảo
CN¥
=
B$
29/04/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1861 B$ 0,1886 0,90%
3 tháng B$ 0,1849 B$ 0,1895 0,34%
1 năm B$ 0,1835 B$ 0,1931 2,53%
2 năm B$ 0,1835 B$ 0,2101 10,20%
3 năm B$ 0,1835 B$ 0,2181 8,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Brunei (BND)
CN¥ 100B$ 18,816
CN¥ 500B$ 94,080
CN¥ 1.000B$ 188,16
CN¥ 2.500B$ 470,40
CN¥ 5.000B$ 940,80
CN¥ 10.000B$ 1.881,61
CN¥ 25.000B$ 4.704,02
CN¥ 50.000B$ 9.408,05
CN¥ 100.000B$ 18.816
CN¥ 500.000B$ 94.080
CN¥ 1.000.000B$ 188.161
CN¥ 2.500.000B$ 470.402
CN¥ 5.000.000B$ 940.805
CN¥ 10.000.000B$ 1.881.610
CN¥ 50.000.000B$ 9.408.049