Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 2.839,86 | COL$ 2.905,44 | 0,79% |
3 tháng | COL$ 2.788,54 | COL$ 2.953,37 | 2,26% |
1 năm | COL$ 2.788,54 | COL$ 3.388,24 | 15,96% |
2 năm | COL$ 2.746,99 | COL$ 3.714,07 | 3,72% |
3 năm | COL$ 2.709,24 | COL$ 3.714,07 | 1,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Peso Colombia (COP) |
B$ 1 | COL$ 2.848,10 |
B$ 5 | COL$ 14.241 |
B$ 10 | COL$ 28.481 |
B$ 25 | COL$ 71.203 |
B$ 50 | COL$ 142.405 |
B$ 100 | COL$ 284.810 |
B$ 250 | COL$ 712.026 |
B$ 500 | COL$ 1.424.051 |
B$ 1.000 | COL$ 2.848.102 |
B$ 5.000 | COL$ 14.240.510 |
B$ 10.000 | COL$ 28.481.021 |
B$ 25.000 | COL$ 71.202.552 |
B$ 50.000 | COL$ 142.405.103 |
B$ 100.000 | COL$ 284.810.207 |
B$ 500.000 | COL$ 1.424.051.033 |