Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0003442 | B$ 0,0003514 | 0,71% |
3 tháng | B$ 0,0003386 | B$ 0,0003586 | 1,36% |
1 năm | B$ 0,0002940 | B$ 0,0003586 | 18,65% |
2 năm | B$ 0,0002692 | B$ 0,0003640 | 2,73% |
3 năm | B$ 0,0002692 | B$ 0,0003691 | 2,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Brunei (BND) |
COL$ 1.000 | B$ 0,3531 |
COL$ 5.000 | B$ 1,7656 |
COL$ 10.000 | B$ 3,5312 |
COL$ 25.000 | B$ 8,8280 |
COL$ 50.000 | B$ 17,656 |
COL$ 100.000 | B$ 35,312 |
COL$ 250.000 | B$ 88,280 |
COL$ 500.000 | B$ 176,56 |
COL$ 1.000.000 | B$ 353,12 |
COL$ 5.000.000 | B$ 1.765,60 |
COL$ 10.000.000 | B$ 3.531,21 |
COL$ 25.000.000 | B$ 8.828,02 |
COL$ 50.000.000 | B$ 17.656 |
COL$ 100.000.000 | B$ 35.312 |
COL$ 500.000.000 | B$ 176.560 |