Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 367,32 | ₡ 380,75 | 3,56% |
3 tháng | ₡ 366,94 | ₡ 384,81 | 0,77% |
1 năm | ₡ 366,94 | ₡ 411,94 | 4,23% |
2 năm | ₡ 366,94 | ₡ 499,43 | 21,21% |
3 năm | ₡ 366,94 | ₡ 499,43 | 17,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Colon Costa Rica (CRC) |
B$ 1 | ₡ 380,75 |
B$ 5 | ₡ 1.903,74 |
B$ 10 | ₡ 3.807,47 |
B$ 25 | ₡ 9.518,68 |
B$ 50 | ₡ 19.037 |
B$ 100 | ₡ 38.075 |
B$ 250 | ₡ 95.187 |
B$ 500 | ₡ 190.374 |
B$ 1.000 | ₡ 380.747 |
B$ 5.000 | ₡ 1.903.736 |
B$ 10.000 | ₡ 3.807.472 |
B$ 25.000 | ₡ 9.518.680 |
B$ 50.000 | ₡ 19.037.360 |
B$ 100.000 | ₡ 38.074.721 |
B$ 500.000 | ₡ 190.373.604 |