Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / CRC Đảo
B$
=
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 367,32 380,75 3,56%
3 tháng 366,94 384,81 0,77%
1 năm 366,94 411,94 4,23%
2 năm 366,94 499,43 21,21%
3 năm 366,94 499,43 17,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Colon Costa Rica (CRC)
B$ 1 380,75
B$ 5 1.903,74
B$ 10 3.807,47
B$ 25 9.518,68
B$ 50 19.037
B$ 100 38.075
B$ 250 95.187
B$ 500 190.374
B$ 1.000 380.747
B$ 5.000 1.903.736
B$ 10.000 3.807.472
B$ 25.000 9.518.680
B$ 50.000 19.037.360
B$ 100.000 38.074.721
B$ 500.000 190.373.604