Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / BND Đảo
=
B$
17/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,002626 B$ 0,002722 3,44%
3 tháng B$ 0,002599 B$ 0,002725 0,78%
1 năm B$ 0,002428 B$ 0,002725 4,41%
2 năm B$ 0,002002 B$ 0,002725 26,92%
3 năm B$ 0,002002 B$ 0,002725 21,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Đô la Brunei (BND)
1.000B$ 2,6333
5.000B$ 13,166
10.000B$ 26,333
25.000B$ 65,832
50.000B$ 131,66
100.000B$ 263,33
250.000B$ 658,32
500.000B$ 1.316,65
1.000.000B$ 2.633,29
5.000.000B$ 13.166
10.000.000B$ 26.333
25.000.000B$ 65.832
50.000.000B$ 131.665
100.000.000B$ 263.329
500.000.000B$ 1.316.645