Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,002626 | B$ 0,002722 | 3,44% |
3 tháng | B$ 0,002599 | B$ 0,002725 | 0,78% |
1 năm | B$ 0,002428 | B$ 0,002725 | 4,41% |
2 năm | B$ 0,002002 | B$ 0,002725 | 26,92% |
3 năm | B$ 0,002002 | B$ 0,002725 | 21,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Brunei (BND) |
₡ 1.000 | B$ 2,6333 |
₡ 5.000 | B$ 13,166 |
₡ 10.000 | B$ 26,333 |
₡ 25.000 | B$ 65,832 |
₡ 50.000 | B$ 131,66 |
₡ 100.000 | B$ 263,33 |
₡ 250.000 | B$ 658,32 |
₡ 500.000 | B$ 1.316,65 |
₡ 1.000.000 | B$ 2.633,29 |
₡ 5.000.000 | B$ 13.166 |
₡ 10.000.000 | B$ 26.333 |
₡ 25.000.000 | B$ 65.832 |
₡ 50.000.000 | B$ 131.665 |
₡ 100.000.000 | B$ 263.329 |
₡ 500.000.000 | B$ 1.316.645 |