Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / CZK Đảo
B$
=
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 16,824 17,428 2,76%
3 tháng 16,824 17,590 3,46%
1 năm 15,927 17,599 3,74%
2 năm 15,909 17,851 0,04%
3 năm 15,638 17,851 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Koruna Séc (CZK)
B$ 1 16,946
B$ 5 84,731
B$ 10 169,46
B$ 25 423,65
B$ 50 847,31
B$ 100 1.694,61
B$ 250 4.236,53
B$ 500 8.473,05
B$ 1.000 16.946
B$ 5.000 84.731
B$ 10.000 169.461
B$ 25.000 423.653
B$ 50.000 847.305
B$ 100.000 1.694.610
B$ 500.000 8.473.052