Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 16,824 | Kč 17,428 | 2,76% |
3 tháng | Kč 16,824 | Kč 17,590 | 3,46% |
1 năm | Kč 15,927 | Kč 17,599 | 3,74% |
2 năm | Kč 15,909 | Kč 17,851 | 0,04% |
3 năm | Kč 15,638 | Kč 17,851 | 8,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Koruna Séc (CZK) |
B$ 1 | Kč 16,946 |
B$ 5 | Kč 84,731 |
B$ 10 | Kč 169,46 |
B$ 25 | Kč 423,65 |
B$ 50 | Kč 847,31 |
B$ 100 | Kč 1.694,61 |
B$ 250 | Kč 4.236,53 |
B$ 500 | Kč 8.473,05 |
B$ 1.000 | Kč 16.946 |
B$ 5.000 | Kč 84.731 |
B$ 10.000 | Kč 169.461 |
B$ 25.000 | Kč 423.653 |
B$ 50.000 | Kč 847.305 |
B$ 100.000 | Kč 1.694.610 |
B$ 500.000 | Kč 8.473.052 |