Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,05685 | B$ 0,05839 | 2,54% |
3 tháng | B$ 0,05682 | B$ 0,05839 | 1,67% |
1 năm | B$ 0,05682 | B$ 0,06279 | 5,05% |
2 năm | B$ 0,05602 | B$ 0,06286 | 1,24% |
3 năm | B$ 0,05602 | B$ 0,06395 | 7,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Brunei (BND) |
Kč 100 | B$ 5,8581 |
Kč 500 | B$ 29,290 |
Kč 1.000 | B$ 58,581 |
Kč 2.500 | B$ 146,45 |
Kč 5.000 | B$ 292,90 |
Kč 10.000 | B$ 585,81 |
Kč 25.000 | B$ 1.464,51 |
Kč 50.000 | B$ 2.929,03 |
Kč 100.000 | B$ 5.858,05 |
Kč 500.000 | B$ 29.290 |
Kč 1.000.000 | B$ 58.581 |
Kč 2.500.000 | B$ 146.451 |
Kč 5.000.000 | B$ 292.903 |
Kč 10.000.000 | B$ 585.805 |
Kč 50.000.000 | B$ 2.929.025 |