Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / BND Đảo
=
B$
13/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,05685 B$ 0,05839 2,54%
3 tháng B$ 0,05682 B$ 0,05839 1,67%
1 năm B$ 0,05682 B$ 0,06279 5,05%
2 năm B$ 0,05602 B$ 0,06286 1,24%
3 năm B$ 0,05602 B$ 0,06395 7,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Đô la Brunei (BND)
100B$ 5,8581
500B$ 29,290
1.000B$ 58,581
2.500B$ 146,45
5.000B$ 292,90
10.000B$ 585,81
25.000B$ 1.464,51
50.000B$ 2.929,03
100.000B$ 5.858,05
500.000B$ 29.290
1.000.000B$ 58.581
2.500.000B$ 146.451
5.000.000B$ 292.903
10.000.000B$ 585.805
50.000.000B$ 2.929.025