Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / DJF Đảo
B$
=
Fdj
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 130,16 Fdj 131,74 1,21%
3 tháng Fdj 130,16 Fdj 133,65 0,26%
1 năm Fdj 128,71 Fdj 134,67 0,75%
2 năm Fdj 123,10 Fdj 135,39 2,51%
3 năm Fdj 123,10 Fdj 135,39 1,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Franc Djibouti (DJF)
B$ 1Fdj 132,09
B$ 5Fdj 660,45
B$ 10Fdj 1.320,91
B$ 25Fdj 3.302,27
B$ 50Fdj 6.604,53
B$ 100Fdj 13.209
B$ 250Fdj 33.023
B$ 500Fdj 66.045
B$ 1.000Fdj 132.091
B$ 5.000Fdj 660.453
B$ 10.000Fdj 1.320.906
B$ 25.000Fdj 3.302.266
B$ 50.000Fdj 6.604.531
B$ 100.000Fdj 13.209.063
B$ 500.000Fdj 66.045.313