Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 130,16 | Fdj 131,74 | 1,21% |
3 tháng | Fdj 130,16 | Fdj 133,65 | 0,26% |
1 năm | Fdj 128,71 | Fdj 134,67 | 0,75% |
2 năm | Fdj 123,10 | Fdj 135,39 | 2,51% |
3 năm | Fdj 123,10 | Fdj 135,39 | 1,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Franc Djibouti (DJF) |
B$ 1 | Fdj 132,09 |
B$ 5 | Fdj 660,45 |
B$ 10 | Fdj 1.320,91 |
B$ 25 | Fdj 3.302,27 |
B$ 50 | Fdj 6.604,53 |
B$ 100 | Fdj 13.209 |
B$ 250 | Fdj 33.023 |
B$ 500 | Fdj 66.045 |
B$ 1.000 | Fdj 132.091 |
B$ 5.000 | Fdj 660.453 |
B$ 10.000 | Fdj 1.320.906 |
B$ 25.000 | Fdj 3.302.266 |
B$ 50.000 | Fdj 6.604.531 |
B$ 100.000 | Fdj 13.209.063 |
B$ 500.000 | Fdj 66.045.313 |