Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / BND Đảo
Fdj
=
B$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,007571 B$ 0,007681 0,99%
3 tháng B$ 0,007482 B$ 0,007683 0,01%
1 năm B$ 0,007400 B$ 0,007769 0,27%
2 năm B$ 0,007386 B$ 0,008123 2,81%
3 năm B$ 0,007386 B$ 0,008123 1,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la Brunei (BND)
Fdj 1.000B$ 7,5826
Fdj 5.000B$ 37,913
Fdj 10.000B$ 75,826
Fdj 25.000B$ 189,56
Fdj 50.000B$ 379,13
Fdj 100.000B$ 758,26
Fdj 250.000B$ 1.895,65
Fdj 500.000B$ 3.791,29
Fdj 1.000.000B$ 7.582,58
Fdj 5.000.000B$ 37.913
Fdj 10.000.000B$ 75.826
Fdj 25.000.000B$ 189.565
Fdj 50.000.000B$ 379.129
Fdj 100.000.000B$ 758.258
Fdj 500.000.000B$ 3.791.290