Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,007571 | B$ 0,007681 | 0,99% |
3 tháng | B$ 0,007482 | B$ 0,007683 | 0,01% |
1 năm | B$ 0,007400 | B$ 0,007769 | 0,27% |
2 năm | B$ 0,007386 | B$ 0,008123 | 2,81% |
3 năm | B$ 0,007386 | B$ 0,008123 | 1,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Brunei (BND) |
Fdj 1.000 | B$ 7,5826 |
Fdj 5.000 | B$ 37,913 |
Fdj 10.000 | B$ 75,826 |
Fdj 25.000 | B$ 189,56 |
Fdj 50.000 | B$ 379,13 |
Fdj 100.000 | B$ 758,26 |
Fdj 250.000 | B$ 1.895,65 |
Fdj 500.000 | B$ 3.791,29 |
Fdj 1.000.000 | B$ 7.582,58 |
Fdj 5.000.000 | B$ 37.913 |
Fdj 10.000.000 | B$ 75.826 |
Fdj 25.000.000 | B$ 189.565 |
Fdj 50.000.000 | B$ 379.129 |
Fdj 100.000.000 | B$ 758.258 |
Fdj 500.000.000 | B$ 3.791.290 |