Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,0868 | kr 5,1458 | 0,96% |
3 tháng | kr 5,0840 | kr 5,1756 | 1,06% |
1 năm | kr 5,0124 | kr 5,2037 | 0,93% |
2 năm | kr 5,0124 | kr 5,3864 | 0,60% |
3 năm | kr 4,5726 | kr 5,3864 | 10,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Krone Đan Mạch (DKK) |
B$ 1 | kr 5,1152 |
B$ 5 | kr 25,576 |
B$ 10 | kr 51,152 |
B$ 25 | kr 127,88 |
B$ 50 | kr 255,76 |
B$ 100 | kr 511,52 |
B$ 250 | kr 1.278,80 |
B$ 500 | kr 2.557,61 |
B$ 1.000 | kr 5.115,22 |
B$ 5.000 | kr 25.576 |
B$ 10.000 | kr 51.152 |
B$ 25.000 | kr 127.880 |
B$ 50.000 | kr 255.761 |
B$ 100.000 | kr 511.522 |
B$ 500.000 | kr 2.557.610 |