Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / DKK Đảo
B$
=
kr
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,0868 kr 5,1458 0,96%
3 tháng kr 5,0840 kr 5,1756 1,06%
1 năm kr 5,0124 kr 5,2037 0,93%
2 năm kr 5,0124 kr 5,3864 0,60%
3 năm kr 4,5726 kr 5,3864 10,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Krone Đan Mạch (DKK)
B$ 1kr 5,1152
B$ 5kr 25,576
B$ 10kr 51,152
B$ 25kr 127,88
B$ 50kr 255,76
B$ 100kr 511,52
B$ 250kr 1.278,80
B$ 500kr 2.557,61
B$ 1.000kr 5.115,22
B$ 5.000kr 25.576
B$ 10.000kr 51.152
B$ 25.000kr 127.880
B$ 50.000kr 255.761
B$ 100.000kr 511.522
B$ 500.000kr 2.557.610