Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1937 | B$ 0,1958 | 0,82% |
3 tháng | B$ 0,1932 | B$ 0,1967 | 0,93% |
1 năm | B$ 0,1922 | B$ 0,1995 | 0,006% |
2 năm | B$ 0,1857 | B$ 0,1995 | 0,49% |
3 năm | B$ 0,1857 | B$ 0,2187 | 9,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Brunei (BND) |
kr 100 | B$ 19,626 |
kr 500 | B$ 98,131 |
kr 1.000 | B$ 196,26 |
kr 2.500 | B$ 490,65 |
kr 5.000 | B$ 981,31 |
kr 10.000 | B$ 1.962,61 |
kr 25.000 | B$ 4.906,53 |
kr 50.000 | B$ 9.813,07 |
kr 100.000 | B$ 19.626 |
kr 500.000 | B$ 98.131 |
kr 1.000.000 | B$ 196.261 |
kr 2.500.000 | B$ 490.653 |
kr 5.000.000 | B$ 981.307 |
kr 10.000.000 | B$ 1.962.614 |
kr 50.000.000 | B$ 9.813.068 |