Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BND Đảo
kr
=
B$
15/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1937 B$ 0,1958 0,82%
3 tháng B$ 0,1932 B$ 0,1967 0,93%
1 năm B$ 0,1922 B$ 0,1995 0,006%
2 năm B$ 0,1857 B$ 0,1995 0,49%
3 năm B$ 0,1857 B$ 0,2187 9,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Brunei (BND)
kr 100B$ 19,626
kr 500B$ 98,131
kr 1.000B$ 196,26
kr 2.500B$ 490,65
kr 5.000B$ 981,31
kr 10.000B$ 1.962,61
kr 25.000B$ 4.906,53
kr 50.000B$ 9.813,07
kr 100.000B$ 19.626
kr 500.000B$ 98.131
kr 1.000.000B$ 196.261
kr 2.500.000B$ 490.653
kr 5.000.000B$ 981.307
kr 10.000.000B$ 1.962.614
kr 50.000.000B$ 9.813.068