Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 42,646 | RD$ 43,441 | 0,62% |
3 tháng | RD$ 42,646 | RD$ 44,628 | 1,25% |
1 năm | RD$ 40,334 | RD$ 44,628 | 5,26% |
2 năm | RD$ 37,025 | RD$ 44,628 | 7,79% |
3 năm | RD$ 37,025 | RD$ 44,628 | 0,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Peso Dominicana (DOP) |
B$ 1 | RD$ 43,562 |
B$ 5 | RD$ 217,81 |
B$ 10 | RD$ 435,62 |
B$ 25 | RD$ 1.089,05 |
B$ 50 | RD$ 2.178,09 |
B$ 100 | RD$ 4.356,18 |
B$ 250 | RD$ 10.890 |
B$ 500 | RD$ 21.781 |
B$ 1.000 | RD$ 43.562 |
B$ 5.000 | RD$ 217.809 |
B$ 10.000 | RD$ 435.618 |
B$ 25.000 | RD$ 1.089.046 |
B$ 50.000 | RD$ 2.178.092 |
B$ 100.000 | RD$ 4.356.185 |
B$ 500.000 | RD$ 21.780.925 |