Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / DOP Đảo
B$
=
RD$
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 42,646 RD$ 43,441 0,62%
3 tháng RD$ 42,646 RD$ 44,628 1,25%
1 năm RD$ 40,334 RD$ 44,628 5,26%
2 năm RD$ 37,025 RD$ 44,628 7,79%
3 năm RD$ 37,025 RD$ 44,628 0,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Peso Dominicana (DOP)
B$ 1RD$ 43,562
B$ 5RD$ 217,81
B$ 10RD$ 435,62
B$ 25RD$ 1.089,05
B$ 50RD$ 2.178,09
B$ 100RD$ 4.356,18
B$ 250RD$ 10.890
B$ 500RD$ 21.781
B$ 1.000RD$ 43.562
B$ 5.000RD$ 217.809
B$ 10.000RD$ 435.618
B$ 25.000RD$ 1.089.046
B$ 50.000RD$ 2.178.092
B$ 100.000RD$ 4.356.185
B$ 500.000RD$ 21.780.925