Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02296 | B$ 0,02345 | 0,43% |
3 tháng | B$ 0,02241 | B$ 0,02345 | 0,001% |
1 năm | B$ 0,02241 | B$ 0,02479 | 6,78% |
2 năm | B$ 0,02241 | B$ 0,02701 | 8,55% |
3 năm | B$ 0,02241 | B$ 0,02701 | 1,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Brunei (BND) |
RD$ 100 | B$ 2,3007 |
RD$ 500 | B$ 11,503 |
RD$ 1.000 | B$ 23,007 |
RD$ 2.500 | B$ 57,517 |
RD$ 5.000 | B$ 115,03 |
RD$ 10.000 | B$ 230,07 |
RD$ 25.000 | B$ 575,17 |
RD$ 50.000 | B$ 1.150,34 |
RD$ 100.000 | B$ 2.300,68 |
RD$ 500.000 | B$ 11.503 |
RD$ 1.000.000 | B$ 23.007 |
RD$ 2.500.000 | B$ 57.517 |
RD$ 5.000.000 | B$ 115.034 |
RD$ 10.000.000 | B$ 230.068 |
RD$ 50.000.000 | B$ 1.150.339 |