Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BND Đảo
RD$
=
B$
17/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,02296 B$ 0,02345 0,43%
3 tháng B$ 0,02241 B$ 0,02345 0,001%
1 năm B$ 0,02241 B$ 0,02479 6,78%
2 năm B$ 0,02241 B$ 0,02701 8,55%
3 năm B$ 0,02241 B$ 0,02701 1,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Brunei (BND)
RD$ 100B$ 2,3007
RD$ 500B$ 11,503
RD$ 1.000B$ 23,007
RD$ 2.500B$ 57,517
RD$ 5.000B$ 115,03
RD$ 10.000B$ 230,07
RD$ 25.000B$ 575,17
RD$ 50.000B$ 1.150,34
RD$ 100.000B$ 2.300,68
RD$ 500.000B$ 11.503
RD$ 1.000.000B$ 23.007
RD$ 2.500.000B$ 57.517
RD$ 5.000.000B$ 115.034
RD$ 10.000.000B$ 230.068
RD$ 50.000.000B$ 1.150.339