Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 98,589 | DA 99,645 | 0,84% |
3 tháng | DA 98,589 | DA 101,19 | 0,37% |
1 năm | DA 98,526 | DA 102,54 | 2,22% |
2 năm | DA 97,359 | DA 106,83 | 5,58% |
3 năm | DA 97,359 | DA 106,83 | 0,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Dinar Algeria (DZD) |
B$ 1 | DA 100,02 |
B$ 5 | DA 500,08 |
B$ 10 | DA 1.000,16 |
B$ 25 | DA 2.500,39 |
B$ 50 | DA 5.000,78 |
B$ 100 | DA 10.002 |
B$ 250 | DA 25.004 |
B$ 500 | DA 50.008 |
B$ 1.000 | DA 100.016 |
B$ 5.000 | DA 500.078 |
B$ 10.000 | DA 1.000.157 |
B$ 25.000 | DA 2.500.392 |
B$ 50.000 | DA 5.000.785 |
B$ 100.000 | DA 10.001.570 |
B$ 500.000 | DA 50.007.849 |