Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / DZD Đảo
B$
=
DA
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 98,589 DA 99,645 0,84%
3 tháng DA 98,589 DA 101,19 0,37%
1 năm DA 98,526 DA 102,54 2,22%
2 năm DA 97,359 DA 106,83 5,58%
3 năm DA 97,359 DA 106,83 0,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Dinar Algeria (DZD)
B$ 1DA 100,02
B$ 5DA 500,08
B$ 10DA 1.000,16
B$ 25DA 2.500,39
B$ 50DA 5.000,78
B$ 100DA 10.002
B$ 250DA 25.004
B$ 500DA 50.008
B$ 1.000DA 100.016
B$ 5.000DA 500.078
B$ 10.000DA 1.000.157
B$ 25.000DA 2.500.392
B$ 50.000DA 5.000.785
B$ 100.000DA 10.001.570
B$ 500.000DA 50.007.849