Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,009992 | B$ 0,01014 | 0,29% |
3 tháng | B$ 0,009882 | B$ 0,01014 | 0,32% |
1 năm | B$ 0,009749 | B$ 0,01015 | 2,43% |
2 năm | B$ 0,009360 | B$ 0,01027 | 5,26% |
3 năm | B$ 0,009360 | B$ 0,01027 | 0,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Brunei (BND) |
DA 100 | B$ 1,0038 |
DA 500 | B$ 5,0190 |
DA 1.000 | B$ 10,038 |
DA 2.500 | B$ 25,095 |
DA 5.000 | B$ 50,190 |
DA 10.000 | B$ 100,38 |
DA 25.000 | B$ 250,95 |
DA 50.000 | B$ 501,90 |
DA 100.000 | B$ 1.003,81 |
DA 500.000 | B$ 5.019,03 |
DA 1.000.000 | B$ 10.038 |
DA 2.500.000 | B$ 25.095 |
DA 5.000.000 | B$ 50.190 |
DA 10.000.000 | B$ 100.381 |
DA 50.000.000 | B$ 501.903 |