Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 34,625 | E£ 35,630 | 2,15% |
3 tháng | E£ 22,940 | E£ 37,116 | 51,82% |
1 năm | E£ 22,380 | E£ 37,116 | 51,89% |
2 năm | E£ 13,187 | E£ 37,116 | 164,40% |
3 năm | E£ 11,410 | E£ 37,116 | 195,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Bảng Ai Cập (EGP) |
B$ 1 | E£ 34,865 |
B$ 5 | E£ 174,33 |
B$ 10 | E£ 348,65 |
B$ 25 | E£ 871,64 |
B$ 50 | E£ 1.743,27 |
B$ 100 | E£ 3.486,54 |
B$ 250 | E£ 8.716,35 |
B$ 500 | E£ 17.433 |
B$ 1.000 | E£ 34.865 |
B$ 5.000 | E£ 174.327 |
B$ 10.000 | E£ 348.654 |
B$ 25.000 | E£ 871.635 |
B$ 50.000 | E£ 1.743.271 |
B$ 100.000 | E£ 3.486.542 |
B$ 500.000 | E£ 17.432.709 |