Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / EGP Đảo
B$
=
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 34,625 35,630 2,15%
3 tháng 22,940 37,116 51,82%
1 năm 22,380 37,116 51,89%
2 năm 13,187 37,116 164,40%
3 năm 11,410 37,116 195,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Bảng Ai Cập (EGP)
B$ 1 34,865
B$ 5 174,33
B$ 10 348,65
B$ 25 871,64
B$ 50 1.743,27
B$ 100 3.486,54
B$ 250 8.716,35
B$ 500 17.433
B$ 1.000 34.865
B$ 5.000 174.327
B$ 10.000 348.654
B$ 25.000 871.635
B$ 50.000 1.743.271
B$ 100.000 3.486.542
B$ 500.000 17.432.709