Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / BND Đảo
=
B$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,02798 B$ 0,02853 0,84%
3 tháng B$ 0,02694 B$ 0,04364 35,17%
1 năm B$ 0,02694 B$ 0,04468 34,02%
2 năm B$ 0,02694 B$ 0,07650 62,19%
3 năm B$ 0,02694 B$ 0,08764 66,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Brunei (BND)
100B$ 2,8317
500B$ 14,159
1.000B$ 28,317
2.500B$ 70,793
5.000B$ 141,59
10.000B$ 283,17
25.000B$ 707,93
50.000B$ 1.415,86
100.000B$ 2.831,73
500.000B$ 14.159
1.000.000B$ 28.317
2.500.000B$ 70.793
5.000.000B$ 141.586
10.000.000B$ 283.173
50.000.000B$ 1.415.864