Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02798 | B$ 0,02853 | 0,84% |
3 tháng | B$ 0,02694 | B$ 0,04364 | 35,17% |
1 năm | B$ 0,02694 | B$ 0,04468 | 34,02% |
2 năm | B$ 0,02694 | B$ 0,07650 | 62,19% |
3 năm | B$ 0,02694 | B$ 0,08764 | 66,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la Brunei (BND) |
E£ 100 | B$ 2,8317 |
E£ 500 | B$ 14,159 |
E£ 1.000 | B$ 28,317 |
E£ 2.500 | B$ 70,793 |
E£ 5.000 | B$ 141,59 |
E£ 10.000 | B$ 283,17 |
E£ 25.000 | B$ 707,93 |
E£ 50.000 | B$ 1.415,86 |
E£ 100.000 | B$ 2.831,73 |
E£ 500.000 | B$ 14.159 |
E£ 1.000.000 | B$ 28.317 |
E£ 2.500.000 | B$ 70.793 |
E£ 5.000.000 | B$ 141.586 |
E£ 10.000.000 | B$ 283.173 |
E£ 50.000.000 | B$ 1.415.864 |