Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / ETB Đảo
B$
=
Br
17/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 41,611 Br 42,566 2,11%
3 tháng Br 41,611 Br 42,714 1,69%
1 năm Br 40,141 Br 42,714 4,22%
2 năm Br 36,323 Br 42,714 14,30%
3 năm Br 31,935 Br 42,714 32,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Birr Ethiopia (ETB)
B$ 1Br 42,573
B$ 5Br 212,87
B$ 10Br 425,73
B$ 25Br 1.064,33
B$ 50Br 2.128,66
B$ 100Br 4.257,32
B$ 250Br 10.643
B$ 500Br 21.287
B$ 1.000Br 42.573
B$ 5.000Br 212.866
B$ 10.000Br 425.732
B$ 25.000Br 1.064.330
B$ 50.000Br 2.128.660
B$ 100.000Br 4.257.321
B$ 500.000Br 21.286.605