Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 41,611 | Br 42,566 | 2,11% |
3 tháng | Br 41,611 | Br 42,714 | 1,69% |
1 năm | Br 40,141 | Br 42,714 | 4,22% |
2 năm | Br 36,323 | Br 42,714 | 14,30% |
3 năm | Br 31,935 | Br 42,714 | 32,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Birr Ethiopia (ETB) |
B$ 1 | Br 42,573 |
B$ 5 | Br 212,87 |
B$ 10 | Br 425,73 |
B$ 25 | Br 1.064,33 |
B$ 50 | Br 2.128,66 |
B$ 100 | Br 4.257,32 |
B$ 250 | Br 10.643 |
B$ 500 | Br 21.287 |
B$ 1.000 | Br 42.573 |
B$ 5.000 | Br 212.866 |
B$ 10.000 | Br 425.732 |
B$ 25.000 | Br 1.064.330 |
B$ 50.000 | Br 2.128.660 |
B$ 100.000 | Br 4.257.321 |
B$ 500.000 | Br 21.286.605 |