Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BND Đảo
Br
=
B$
15/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,02352 B$ 0,02403 0,89%
3 tháng B$ 0,02341 B$ 0,02403 0,72%
1 năm B$ 0,02338 B$ 0,02491 3,80%
2 năm B$ 0,02338 B$ 0,02753 12,12%
3 năm B$ 0,02338 B$ 0,03131 24,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Đô la Brunei (BND)
Br 100B$ 2,3521
Br 500B$ 11,760
Br 1.000B$ 23,521
Br 2.500B$ 58,802
Br 5.000B$ 117,60
Br 10.000B$ 235,21
Br 25.000B$ 588,02
Br 50.000B$ 1.176,05
Br 100.000B$ 2.352,09
Br 500.000B$ 11.760
Br 1.000.000B$ 23.521
Br 2.500.000B$ 58.802
Br 5.000.000B$ 117.605
Br 10.000.000B$ 235.209
Br 50.000.000B$ 1.176.045