Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02352 | B$ 0,02403 | 0,89% |
3 tháng | B$ 0,02341 | B$ 0,02403 | 0,72% |
1 năm | B$ 0,02338 | B$ 0,02491 | 3,80% |
2 năm | B$ 0,02338 | B$ 0,02753 | 12,12% |
3 năm | B$ 0,02338 | B$ 0,03131 | 24,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la Brunei (BND) |
Br 100 | B$ 2,3521 |
Br 500 | B$ 11,760 |
Br 1.000 | B$ 23,521 |
Br 2.500 | B$ 58,802 |
Br 5.000 | B$ 117,60 |
Br 10.000 | B$ 235,21 |
Br 25.000 | B$ 588,02 |
Br 50.000 | B$ 1.176,05 |
Br 100.000 | B$ 2.352,09 |
Br 500.000 | B$ 11.760 |
Br 1.000.000 | B$ 23.521 |
Br 2.500.000 | B$ 58.802 |
Br 5.000.000 | B$ 117.605 |
Br 10.000.000 | B$ 235.209 |
Br 50.000.000 | B$ 1.176.045 |