Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / EUR Đảo
B$
=
17/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6818 0,6896 0,95%
3 tháng 0,6816 0,6937 1,15%
1 năm 0,6727 0,6978 1,12%
2 năm 0,6727 0,7241 0,85%
3 năm 0,6149 0,7241 10,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Euro (EUR)
B$ 1 0,6854
B$ 5 3,4270
B$ 10 6,8541
B$ 25 17,135
B$ 50 34,270
B$ 100 68,541
B$ 250 171,35
B$ 500 342,70
B$ 1.000 685,41
B$ 5.000 3.427,04
B$ 10.000 6.854,09
B$ 25.000 17.135
B$ 50.000 34.270
B$ 100.000 68.541
B$ 500.000 342.704