Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BND Đảo
=
B$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 1,4415 B$ 1,4671 0,69%
3 tháng B$ 1,4398 B$ 1,4671 0,53%
1 năm B$ 1,4331 B$ 1,4865 0,72%
2 năm B$ 1,3810 B$ 1,4865 0,07%
3 năm B$ 1,3810 B$ 1,6262 9,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Brunei (BND)
1B$ 1,4604
5B$ 7,3022
10B$ 14,604
25B$ 36,511
50B$ 73,022
100B$ 146,04
250B$ 365,11
500B$ 730,22
1.000B$ 1.460,44
5.000B$ 7.302,21
10.000B$ 14.604
25.000B$ 36.511
50.000B$ 73.022
100.000B$ 146.044
500.000B$ 730.221