Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 1,6543 | FJ$ 1,6865 | 0,73% |
3 tháng | FJ$ 1,6543 | FJ$ 1,7008 | 0,75% |
1 năm | FJ$ 1,6367 | FJ$ 1,7008 | 0,13% |
2 năm | FJ$ 1,5580 | FJ$ 1,7008 | 5,35% |
3 năm | FJ$ 1,4565 | FJ$ 1,7008 | 8,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la Fiji (FJD) |
B$ 1 | FJ$ 1,6606 |
B$ 5 | FJ$ 8,3028 |
B$ 10 | FJ$ 16,606 |
B$ 25 | FJ$ 41,514 |
B$ 50 | FJ$ 83,028 |
B$ 100 | FJ$ 166,06 |
B$ 250 | FJ$ 415,14 |
B$ 500 | FJ$ 830,28 |
B$ 1.000 | FJ$ 1.660,56 |
B$ 5.000 | FJ$ 8.302,81 |
B$ 10.000 | FJ$ 16.606 |
B$ 25.000 | FJ$ 41.514 |
B$ 50.000 | FJ$ 83.028 |
B$ 100.000 | FJ$ 166.056 |
B$ 500.000 | FJ$ 830.281 |