Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / FJD Đảo
B$
=
FJ$
17/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 1,6543 FJ$ 1,6865 0,73%
3 tháng FJ$ 1,6543 FJ$ 1,7008 0,75%
1 năm FJ$ 1,6367 FJ$ 1,7008 0,13%
2 năm FJ$ 1,5580 FJ$ 1,7008 5,35%
3 năm FJ$ 1,4565 FJ$ 1,7008 8,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Đô la Fiji (FJD)
B$ 1FJ$ 1,6606
B$ 5FJ$ 8,3028
B$ 10FJ$ 16,606
B$ 25FJ$ 41,514
B$ 50FJ$ 83,028
B$ 100FJ$ 166,06
B$ 250FJ$ 415,14
B$ 500FJ$ 830,28
B$ 1.000FJ$ 1.660,56
B$ 5.000FJ$ 8.302,81
B$ 10.000FJ$ 16.606
B$ 25.000FJ$ 41.514
B$ 50.000FJ$ 83.028
B$ 100.000FJ$ 166.056
B$ 500.000FJ$ 830.281