Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,5930 | B$ 0,6045 | 0,63% |
3 tháng | B$ 0,5880 | B$ 0,6045 | 0,35% |
1 năm | B$ 0,5880 | B$ 0,6110 | 0,35% |
2 năm | B$ 0,5880 | B$ 0,6419 | 5,40% |
3 năm | B$ 0,5880 | B$ 0,6866 | 8,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Đô la Brunei (BND) |
FJ$ 1 | B$ 0,6048 |
FJ$ 5 | B$ 3,0239 |
FJ$ 10 | B$ 6,0479 |
FJ$ 25 | B$ 15,120 |
FJ$ 50 | B$ 30,239 |
FJ$ 100 | B$ 60,479 |
FJ$ 250 | B$ 151,20 |
FJ$ 500 | B$ 302,39 |
FJ$ 1.000 | B$ 604,79 |
FJ$ 5.000 | B$ 3.023,93 |
FJ$ 10.000 | B$ 6.047,86 |
FJ$ 25.000 | B$ 15.120 |
FJ$ 50.000 | B$ 30.239 |
FJ$ 100.000 | B$ 60.479 |
FJ$ 500.000 | B$ 302.393 |