Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / BND Đảo
FJ$
=
B$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,5930 B$ 0,6045 0,63%
3 tháng B$ 0,5880 B$ 0,6045 0,35%
1 năm B$ 0,5880 B$ 0,6110 0,35%
2 năm B$ 0,5880 B$ 0,6419 5,40%
3 năm B$ 0,5880 B$ 0,6866 8,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Đô la Brunei (BND)
FJ$ 1B$ 0,6048
FJ$ 5B$ 3,0239
FJ$ 10B$ 6,0479
FJ$ 25B$ 15,120
FJ$ 50B$ 30,239
FJ$ 100B$ 60,479
FJ$ 250B$ 151,20
FJ$ 500B$ 302,39
FJ$ 1.000B$ 604,79
FJ$ 5.000B$ 3.023,93
FJ$ 10.000B$ 6.047,86
FJ$ 25.000B$ 15.120
FJ$ 50.000B$ 30.239
FJ$ 100.000B$ 60.479
FJ$ 500.000B$ 302.393