Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 1,9481 | ₾ 2,0496 | 5,21% |
3 tháng | ₾ 1,9481 | ₾ 2,0496 | 4,66% |
1 năm | ₾ 1,8802 | ₾ 2,0496 | 6,58% |
2 năm | ₾ 1,8660 | ₾ 2,1770 | 4,39% |
3 năm | ₾ 1,8660 | ₾ 2,5474 | 19,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Kari Gruzia (GEL) |
B$ 1 | ₾ 2,0439 |
B$ 5 | ₾ 10,220 |
B$ 10 | ₾ 20,439 |
B$ 25 | ₾ 51,098 |
B$ 50 | ₾ 102,20 |
B$ 100 | ₾ 204,39 |
B$ 250 | ₾ 510,98 |
B$ 500 | ₾ 1.021,96 |
B$ 1.000 | ₾ 2.043,93 |
B$ 5.000 | ₾ 10.220 |
B$ 10.000 | ₾ 20.439 |
B$ 25.000 | ₾ 51.098 |
B$ 50.000 | ₾ 102.196 |
B$ 100.000 | ₾ 204.393 |
B$ 500.000 | ₾ 1.021.965 |