Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / GEL Đảo
B$
=
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9481 2,0496 5,21%
3 tháng 1,9481 2,0496 4,66%
1 năm 1,8802 2,0496 6,58%
2 năm 1,8660 2,1770 4,39%
3 năm 1,8660 2,5474 19,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Kari Gruzia (GEL)
B$ 1 2,0439
B$ 5 10,220
B$ 10 20,439
B$ 25 51,098
B$ 50 102,20
B$ 100 204,39
B$ 250 510,98
B$ 500 1.021,96
B$ 1.000 2.043,93
B$ 5.000 10.220
B$ 10.000 20.439
B$ 25.000 51.098
B$ 50.000 102.196
B$ 100.000 204.393
B$ 500.000 1.021.965