Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,5051 | B$ 0,5133 | 0,51% |
3 tháng | B$ 0,4919 | B$ 0,5133 | 0,06% |
1 năm | B$ 0,4889 | B$ 0,5319 | 2,49% |
2 năm | B$ 0,4594 | B$ 0,5359 | 8,63% |
3 năm | B$ 0,3926 | B$ 0,5359 | 28,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Brunei (BND) |
₾ 10 | B$ 4,8791 |
₾ 50 | B$ 24,395 |
₾ 100 | B$ 48,791 |
₾ 250 | B$ 121,98 |
₾ 500 | B$ 243,95 |
₾ 1.000 | B$ 487,91 |
₾ 2.500 | B$ 1.219,77 |
₾ 5.000 | B$ 2.439,54 |
₾ 10.000 | B$ 4.879,08 |
₾ 50.000 | B$ 24.395 |
₾ 100.000 | B$ 48.791 |
₾ 250.000 | B$ 121.977 |
₾ 500.000 | B$ 243.954 |
₾ 1.000.000 | B$ 487.908 |
₾ 5.000.000 | B$ 2.439.542 |