Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BND Đảo
=
B$
16/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,5051 B$ 0,5133 0,51%
3 tháng B$ 0,4919 B$ 0,5133 0,06%
1 năm B$ 0,4889 B$ 0,5319 2,49%
2 năm B$ 0,4594 B$ 0,5359 8,63%
3 năm B$ 0,3926 B$ 0,5359 28,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Brunei (BND)
10B$ 4,8791
50B$ 24,395
100B$ 48,791
250B$ 121,98
500B$ 243,95
1.000B$ 487,91
2.500B$ 1.219,77
5.000B$ 2.439,54
10.000B$ 4.879,08
50.000B$ 24.395
100.000B$ 48.791
250.000B$ 121.977
500.000B$ 243.954
1.000.000B$ 487.908
5.000.000B$ 2.439.542