Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / GHS Đảo
B$
=
GH₵
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 9,8394 GH₵ 10,496 6,67%
3 tháng GH₵ 9,2651 GH₵ 10,496 13,28%
1 năm GH₵ 7,8332 GH₵ 10,496 26,33%
2 năm GH₵ 5,5614 GH₵ 10,599 88,73%
3 năm GH₵ 4,3178 GH₵ 10,599 142,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Cedi Ghana (GHS)
B$ 1GH₵ 10,623
B$ 5GH₵ 53,114
B$ 10GH₵ 106,23
B$ 25GH₵ 265,57
B$ 50GH₵ 531,14
B$ 100GH₵ 1.062,29
B$ 250GH₵ 2.655,72
B$ 500GH₵ 5.311,45
B$ 1.000GH₵ 10.623
B$ 5.000GH₵ 53.114
B$ 10.000GH₵ 106.229
B$ 25.000GH₵ 265.572
B$ 50.000GH₵ 531.145
B$ 100.000GH₵ 1.062.290
B$ 500.000GH₵ 5.311.448