Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 9,8394 | GH₵ 10,496 | 6,67% |
3 tháng | GH₵ 9,2651 | GH₵ 10,496 | 13,28% |
1 năm | GH₵ 7,8332 | GH₵ 10,496 | 26,33% |
2 năm | GH₵ 5,5614 | GH₵ 10,599 | 88,73% |
3 năm | GH₵ 4,3178 | GH₵ 10,599 | 142,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Cedi Ghana (GHS) |
B$ 1 | GH₵ 10,623 |
B$ 5 | GH₵ 53,114 |
B$ 10 | GH₵ 106,23 |
B$ 25 | GH₵ 265,57 |
B$ 50 | GH₵ 531,14 |
B$ 100 | GH₵ 1.062,29 |
B$ 250 | GH₵ 2.655,72 |
B$ 500 | GH₵ 5.311,45 |
B$ 1.000 | GH₵ 10.623 |
B$ 5.000 | GH₵ 53.114 |
B$ 10.000 | GH₵ 106.229 |
B$ 25.000 | GH₵ 265.572 |
B$ 50.000 | GH₵ 531.145 |
B$ 100.000 | GH₵ 1.062.290 |
B$ 500.000 | GH₵ 5.311.448 |