Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BND Đảo
GH₵
=
B$
10/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,09769 B$ 0,1016 2,63%
3 tháng B$ 0,09769 B$ 0,1085 9,95%
1 năm B$ 0,09769 B$ 0,1277 13,07%
2 năm B$ 0,09435 B$ 0,1853 47,18%
3 năm B$ 0,09435 B$ 0,2316 57,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Brunei (BND)
GH₵ 100B$ 9,7252
GH₵ 500B$ 48,626
GH₵ 1.000B$ 97,252
GH₵ 2.500B$ 243,13
GH₵ 5.000B$ 486,26
GH₵ 10.000B$ 972,52
GH₵ 25.000B$ 2.431,31
GH₵ 50.000B$ 4.862,61
GH₵ 100.000B$ 9.725,23
GH₵ 500.000B$ 48.626
GH₵ 1.000.000B$ 97.252
GH₵ 2.500.000B$ 243.131
GH₵ 5.000.000B$ 486.261
GH₵ 10.000.000B$ 972.523
GH₵ 50.000.000B$ 4.862.615