Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,09769 | B$ 0,1016 | 2,63% |
3 tháng | B$ 0,09769 | B$ 0,1085 | 9,95% |
1 năm | B$ 0,09769 | B$ 0,1277 | 13,07% |
2 năm | B$ 0,09435 | B$ 0,1853 | 47,18% |
3 năm | B$ 0,09435 | B$ 0,2316 | 57,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Brunei (BND) |
GH₵ 100 | B$ 9,7252 |
GH₵ 500 | B$ 48,626 |
GH₵ 1.000 | B$ 97,252 |
GH₵ 2.500 | B$ 243,13 |
GH₵ 5.000 | B$ 486,26 |
GH₵ 10.000 | B$ 972,52 |
GH₵ 25.000 | B$ 2.431,31 |
GH₵ 50.000 | B$ 4.862,61 |
GH₵ 100.000 | B$ 9.725,23 |
GH₵ 500.000 | B$ 48.626 |
GH₵ 1.000.000 | B$ 97.252 |
GH₵ 2.500.000 | B$ 243.131 |
GH₵ 5.000.000 | B$ 486.261 |
GH₵ 10.000.000 | B$ 972.523 |
GH₵ 50.000.000 | B$ 4.862.615 |