Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 49,643 | D 50,220 | 0,92% |
3 tháng | D 49,643 | D 51,099 | 0,26% |
1 năm | D 43,910 | D 51,228 | 12,79% |
2 năm | D 38,119 | D 51,228 | 29,45% |
3 năm | D 37,321 | D 51,228 | 30,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Dalasi Gambia (GMD) |
B$ 1 | D 50,374 |
B$ 5 | D 251,87 |
B$ 10 | D 503,74 |
B$ 25 | D 1.259,34 |
B$ 50 | D 2.518,68 |
B$ 100 | D 5.037,36 |
B$ 250 | D 12.593 |
B$ 500 | D 25.187 |
B$ 1.000 | D 50.374 |
B$ 5.000 | D 251.868 |
B$ 10.000 | D 503.736 |
B$ 25.000 | D 1.259.339 |
B$ 50.000 | D 2.518.679 |
B$ 100.000 | D 5.037.358 |
B$ 500.000 | D 25.186.789 |