Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01991 | B$ 0,02014 | 0,44% |
3 tháng | B$ 0,01957 | B$ 0,02014 | 0,69% |
1 năm | B$ 0,01952 | B$ 0,02277 | 11,01% |
2 năm | B$ 0,01952 | B$ 0,02623 | 22,85% |
3 năm | B$ 0,01952 | B$ 0,02679 | 22,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Brunei (BND) |
D 100 | B$ 1,9929 |
D 500 | B$ 9,9643 |
D 1.000 | B$ 19,929 |
D 2.500 | B$ 49,822 |
D 5.000 | B$ 99,643 |
D 10.000 | B$ 199,29 |
D 25.000 | B$ 498,22 |
D 50.000 | B$ 996,43 |
D 100.000 | B$ 1.992,87 |
D 500.000 | B$ 9.964,33 |
D 1.000.000 | B$ 19.929 |
D 2.500.000 | B$ 49.822 |
D 5.000.000 | B$ 99.643 |
D 10.000.000 | B$ 199.287 |
D 50.000.000 | B$ 996.433 |