Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 6.286,22 | FG 6.369,11 | 1,14% |
3 tháng | FG 6.286,22 | FG 6.467,28 | 0,27% |
1 năm | FG 6.234,83 | FG 6.540,18 | 1,02% |
2 năm | FG 5.994,72 | FG 6.591,30 | 1,44% |
3 năm | FG 5.994,72 | FG 7.424,67 | 13,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Franc Guinea (GNF) |
B$ 1 | FG 6.394,37 |
B$ 5 | FG 31.972 |
B$ 10 | FG 63.944 |
B$ 25 | FG 159.859 |
B$ 50 | FG 319.719 |
B$ 100 | FG 639.437 |
B$ 250 | FG 1.598.594 |
B$ 500 | FG 3.197.187 |
B$ 1.000 | FG 6.394.375 |
B$ 5.000 | FG 31.971.873 |
B$ 10.000 | FG 63.943.746 |
B$ 25.000 | FG 159.859.364 |
B$ 50.000 | FG 319.718.728 |
B$ 100.000 | FG 639.437.456 |
B$ 500.000 | FG 3.197.187.279 |