Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / GNF Đảo
B$
=
FG
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 6.286,22 FG 6.369,11 1,14%
3 tháng FG 6.286,22 FG 6.467,28 0,27%
1 năm FG 6.234,83 FG 6.540,18 1,02%
2 năm FG 5.994,72 FG 6.591,30 1,44%
3 năm FG 5.994,72 FG 7.424,67 13,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Franc Guinea (GNF)
B$ 1FG 6.394,37
B$ 5FG 31.972
B$ 10FG 63.944
B$ 25FG 159.859
B$ 50FG 319.719
B$ 100FG 639.437
B$ 250FG 1.598.594
B$ 500FG 3.197.187
B$ 1.000FG 6.394.375
B$ 5.000FG 31.971.873
B$ 10.000FG 63.943.746
B$ 25.000FG 159.859.364
B$ 50.000FG 319.718.728
B$ 100.000FG 639.437.456
B$ 500.000FG 3.197.187.279