Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0001571 | B$ 0,0001591 | 0,41% |
3 tháng | B$ 0,0001546 | B$ 0,0001591 | 0,33% |
1 năm | B$ 0,0001529 | B$ 0,0001604 | 1,50% |
2 năm | B$ 0,0001517 | B$ 0,0001668 | 0,18% |
3 năm | B$ 0,0001347 | B$ 0,0001668 | 16,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Brunei (BND) |
FG 1.000 | B$ 0,1574 |
FG 5.000 | B$ 0,7872 |
FG 10.000 | B$ 1,5744 |
FG 25.000 | B$ 3,9361 |
FG 50.000 | B$ 7,8722 |
FG 100.000 | B$ 15,744 |
FG 250.000 | B$ 39,361 |
FG 500.000 | B$ 78,722 |
FG 1.000.000 | B$ 157,44 |
FG 5.000.000 | B$ 787,22 |
FG 10.000.000 | B$ 1.574,43 |
FG 25.000.000 | B$ 3.936,09 |
FG 50.000.000 | B$ 7.872,17 |
FG 100.000.000 | B$ 15.744 |
FG 500.000.000 | B$ 78.722 |