Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BND Đảo
FG
=
B$
15/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,0001571 B$ 0,0001591 0,41%
3 tháng B$ 0,0001546 B$ 0,0001591 0,33%
1 năm B$ 0,0001529 B$ 0,0001604 1,50%
2 năm B$ 0,0001517 B$ 0,0001668 0,18%
3 năm B$ 0,0001347 B$ 0,0001668 16,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Brunei (BND)
FG 1.000B$ 0,1574
FG 5.000B$ 0,7872
FG 10.000B$ 1,5744
FG 25.000B$ 3,9361
FG 50.000B$ 7,8722
FG 100.000B$ 15,744
FG 250.000B$ 39,361
FG 500.000B$ 78,722
FG 1.000.000B$ 157,44
FG 5.000.000B$ 787,22
FG 10.000.000B$ 1.574,43
FG 25.000.000B$ 3.936,09
FG 50.000.000B$ 7.872,17
FG 100.000.000B$ 15.744
FG 500.000.000B$ 78.722