Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 5,6949 | Q 5,7788 | 1,26% |
3 tháng | Q 5,6949 | Q 5,8743 | 0,42% |
1 năm | Q 5,6949 | Q 5,9504 | 0,57% |
2 năm | Q 5,4097 | Q 5,9896 | 4,40% |
3 năm | Q 5,4097 | Q 5,9896 | 0,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
B$ 1 | Q 5,7650 |
B$ 5 | Q 28,825 |
B$ 10 | Q 57,650 |
B$ 25 | Q 144,13 |
B$ 50 | Q 288,25 |
B$ 100 | Q 576,50 |
B$ 250 | Q 1.441,26 |
B$ 500 | Q 2.882,52 |
B$ 1.000 | Q 5.765,04 |
B$ 5.000 | Q 28.825 |
B$ 10.000 | Q 57.650 |
B$ 25.000 | Q 144.126 |
B$ 50.000 | Q 288.252 |
B$ 100.000 | Q 576.504 |
B$ 500.000 | Q 2.882.521 |