Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1737 | B$ 0,1756 | 1,03% |
3 tháng | B$ 0,1702 | B$ 0,1756 | 0,79% |
1 năm | B$ 0,1683 | B$ 0,1756 | 1,40% |
2 năm | B$ 0,1670 | B$ 0,1849 | 3,65% |
3 năm | B$ 0,1670 | B$ 0,1849 | 0,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Brunei (BND) |
Q 100 | B$ 17,366 |
Q 500 | B$ 86,828 |
Q 1.000 | B$ 173,66 |
Q 2.500 | B$ 434,14 |
Q 5.000 | B$ 868,28 |
Q 10.000 | B$ 1.736,57 |
Q 25.000 | B$ 4.341,42 |
Q 50.000 | B$ 8.682,83 |
Q 100.000 | B$ 17.366 |
Q 500.000 | B$ 86.828 |
Q 1.000.000 | B$ 173.657 |
Q 2.500.000 | B$ 434.142 |
Q 5.000.000 | B$ 868.283 |
Q 10.000.000 | B$ 1.736.566 |
Q 50.000.000 | B$ 8.682.831 |