Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / BND Đảo
Q
=
B$
16/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1737 B$ 0,1756 1,03%
3 tháng B$ 0,1702 B$ 0,1756 0,79%
1 năm B$ 0,1683 B$ 0,1756 1,40%
2 năm B$ 0,1670 B$ 0,1849 3,65%
3 năm B$ 0,1670 B$ 0,1849 0,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Đô la Brunei (BND)
Q 100B$ 17,366
Q 500B$ 86,828
Q 1.000B$ 173,66
Q 2.500B$ 434,14
Q 5.000B$ 868,28
Q 10.000B$ 1.736,57
Q 25.000B$ 4.341,42
Q 50.000B$ 8.682,83
Q 100.000B$ 17.366
Q 500.000B$ 86.828
Q 1.000.000B$ 173.657
Q 2.500.000B$ 434.142
Q 5.000.000B$ 868.283
Q 10.000.000B$ 1.736.566
Q 50.000.000B$ 8.682.831