Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 5,7283 | HK$ 5,7945 | 0,21% |
3 tháng | HK$ 5,7283 | HK$ 5,8808 | 0,86% |
1 năm | HK$ 5,6717 | HK$ 5,9416 | 1,48% |
2 năm | HK$ 5,4374 | HK$ 5,9749 | 2,15% |
3 năm | HK$ 5,4374 | HK$ 5,9749 | 1,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
B$ 1 | HK$ 5,7859 |
B$ 5 | HK$ 28,930 |
B$ 10 | HK$ 57,859 |
B$ 25 | HK$ 144,65 |
B$ 50 | HK$ 289,30 |
B$ 100 | HK$ 578,59 |
B$ 250 | HK$ 1.446,49 |
B$ 500 | HK$ 2.892,97 |
B$ 1.000 | HK$ 5.785,94 |
B$ 5.000 | HK$ 28.930 |
B$ 10.000 | HK$ 57.859 |
B$ 25.000 | HK$ 144.649 |
B$ 50.000 | HK$ 289.297 |
B$ 100.000 | HK$ 578.594 |
B$ 500.000 | HK$ 2.892.970 |