Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / HKD Đảo
B$
=
HK$
16/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 5,7283 HK$ 5,7945 0,21%
3 tháng HK$ 5,7283 HK$ 5,8808 0,86%
1 năm HK$ 5,6717 HK$ 5,9416 1,48%
2 năm HK$ 5,4374 HK$ 5,9749 2,15%
3 năm HK$ 5,4374 HK$ 5,9749 1,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Đô la Hồng Kông (HKD)
B$ 1HK$ 5,7859
B$ 5HK$ 28,930
B$ 10HK$ 57,859
B$ 25HK$ 144,65
B$ 50HK$ 289,30
B$ 100HK$ 578,59
B$ 250HK$ 1.446,49
B$ 500HK$ 2.892,97
B$ 1.000HK$ 5.785,94
B$ 5.000HK$ 28.930
B$ 10.000HK$ 57.859
B$ 25.000HK$ 144.649
B$ 50.000HK$ 289.297
B$ 100.000HK$ 578.594
B$ 500.000HK$ 2.892.970