Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BND Đảo
HK$
=
B$
29/04/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1718 B$ 0,1744 0,80%
3 tháng B$ 0,1700 B$ 0,1744 0,95%
1 năm B$ 0,1683 B$ 0,1763 2,07%
2 năm B$ 0,1674 B$ 0,1839 1,58%
3 năm B$ 0,1674 B$ 0,1839 1,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Brunei (BND)
HK$ 100B$ 17,416
HK$ 500B$ 87,081
HK$ 1.000B$ 174,16
HK$ 2.500B$ 435,41
HK$ 5.000B$ 870,81
HK$ 10.000B$ 1.741,63
HK$ 25.000B$ 4.354,07
HK$ 50.000B$ 8.708,14
HK$ 100.000B$ 17.416
HK$ 500.000B$ 87.081
HK$ 1.000.000B$ 174.163
HK$ 2.500.000B$ 435.407
HK$ 5.000.000B$ 870.814
HK$ 10.000.000B$ 1.741.627
HK$ 50.000.000B$ 8.708.135