Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 18,038 | L 18,298 | 0,65% |
3 tháng | L 18,038 | L 18,596 | 0,72% |
1 năm | L 17,938 | L 18,742 | 1,03% |
2 năm | L 17,124 | L 18,873 | 2,88% |
3 năm | L 17,124 | L 18,873 | 0,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Lempira Honduras (HNL) |
B$ 1 | L 18,386 |
B$ 5 | L 91,930 |
B$ 10 | L 183,86 |
B$ 25 | L 459,65 |
B$ 50 | L 919,30 |
B$ 100 | L 1.838,60 |
B$ 250 | L 4.596,51 |
B$ 500 | L 9.193,01 |
B$ 1.000 | L 18.386 |
B$ 5.000 | L 91.930 |
B$ 10.000 | L 183.860 |
B$ 25.000 | L 459.651 |
B$ 50.000 | L 919.301 |
B$ 100.000 | L 1.838.602 |
B$ 500.000 | L 9.193.010 |