Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / HNL Đảo
B$
=
L
17/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 18,038 L 18,298 0,65%
3 tháng L 18,038 L 18,596 0,72%
1 năm L 17,938 L 18,742 1,03%
2 năm L 17,124 L 18,873 2,88%
3 năm L 17,124 L 18,873 0,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Lempira Honduras (HNL)
B$ 1L 18,386
B$ 5L 91,930
B$ 10L 183,86
B$ 25L 459,65
B$ 50L 919,30
B$ 100L 1.838,60
B$ 250L 4.596,51
B$ 500L 9.193,01
B$ 1.000L 18.386
B$ 5.000L 91.930
B$ 10.000L 183.860
B$ 25.000L 459.651
B$ 50.000L 919.301
B$ 100.000L 1.838.602
B$ 500.000L 9.193.010