Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BND Đảo
L
=
B$
16/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,05465 B$ 0,05544 0,07%
3 tháng B$ 0,05377 B$ 0,05544 0,46%
1 năm B$ 0,05347 B$ 0,05575 0,67%
2 năm B$ 0,05299 B$ 0,05840 3,33%
3 năm B$ 0,05299 B$ 0,05840 1,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Brunei (BND)
L 100B$ 5,4929
L 500B$ 27,464
L 1.000B$ 54,929
L 2.500B$ 137,32
L 5.000B$ 274,64
L 10.000B$ 549,29
L 25.000B$ 1.373,22
L 50.000B$ 2.746,44
L 100.000B$ 5.492,88
L 500.000B$ 27.464
L 1.000.000B$ 54.929
L 2.500.000B$ 137.322
L 5.000.000B$ 274.644
L 10.000.000B$ 549.288
L 50.000.000B$ 2.746.439