Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,05465 | B$ 0,05544 | 0,07% |
3 tháng | B$ 0,05377 | B$ 0,05544 | 0,46% |
1 năm | B$ 0,05347 | B$ 0,05575 | 0,67% |
2 năm | B$ 0,05299 | B$ 0,05840 | 3,33% |
3 năm | B$ 0,05299 | B$ 0,05840 | 1,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la Brunei (BND) |
L 100 | B$ 5,4929 |
L 500 | B$ 27,464 |
L 1.000 | B$ 54,929 |
L 2.500 | B$ 137,32 |
L 5.000 | B$ 274,64 |
L 10.000 | B$ 549,29 |
L 25.000 | B$ 1.373,22 |
L 50.000 | B$ 2.746,44 |
L 100.000 | B$ 5.492,88 |
L 500.000 | B$ 27.464 |
L 1.000.000 | B$ 54.929 |
L 2.500.000 | B$ 137.322 |
L 5.000.000 | B$ 274.644 |
L 10.000.000 | B$ 549.288 |
L 50.000.000 | B$ 2.746.439 |