Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / HRK Đảo
B$
=
kn
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 5,1369 kn 5,1961 0,95%
3 tháng kn 5,1352 kn 5,2267 1,15%
1 năm kn 5,0698 kn 5,2564 1,14%
2 năm kn 5,0698 kn 5,4497 0,69%
3 năm kn 4,6187 kn 5,4497 10,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Kuna Croatia (HRK)
B$ 1kn 5,1652
B$ 5kn 25,826
B$ 10kn 51,652
B$ 25kn 129,13
B$ 50kn 258,26
B$ 100kn 516,52
B$ 250kn 1.291,29
B$ 500kn 2.582,58
B$ 1.000kn 5.165,15
B$ 5.000kn 25.826
B$ 10.000kn 51.652
B$ 25.000kn 129.129
B$ 50.000kn 258.258
B$ 100.000kn 516.515
B$ 500.000kn 2.582.577