Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 5,1369 | kn 5,1961 | 0,95% |
3 tháng | kn 5,1352 | kn 5,2267 | 1,15% |
1 năm | kn 5,0698 | kn 5,2564 | 1,14% |
2 năm | kn 5,0698 | kn 5,4497 | 0,69% |
3 năm | kn 4,6187 | kn 5,4497 | 10,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Kuna Croatia (HRK) |
B$ 1 | kn 5,1652 |
B$ 5 | kn 25,826 |
B$ 10 | kn 51,652 |
B$ 25 | kn 129,13 |
B$ 50 | kn 258,26 |
B$ 100 | kn 516,52 |
B$ 250 | kn 1.291,29 |
B$ 500 | kn 2.582,58 |
B$ 1.000 | kn 5.165,15 |
B$ 5.000 | kn 25.826 |
B$ 10.000 | kn 51.652 |
B$ 25.000 | kn 129.129 |
B$ 50.000 | kn 258.258 |
B$ 100.000 | kn 516.515 |
B$ 500.000 | kn 2.582.577 |