Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / BND Đảo
kn
=
B$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1925 B$ 0,1947 0,53%
3 tháng B$ 0,1913 B$ 0,1947 0,58%
1 năm B$ 0,1902 B$ 0,1972 0,51%
2 năm B$ 0,1835 B$ 0,1972 0,01%
3 năm B$ 0,1835 B$ 0,2165 10,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Brunei (BND)
kn 100B$ 19,441
kn 500B$ 97,206
kn 1.000B$ 194,41
kn 2.500B$ 486,03
kn 5.000B$ 972,06
kn 10.000B$ 1.944,12
kn 25.000B$ 4.860,29
kn 50.000B$ 9.720,58
kn 100.000B$ 19.441
kn 500.000B$ 97.206
kn 1.000.000B$ 194.412
kn 2.500.000B$ 486.029
kn 5.000.000B$ 972.058
kn 10.000.000B$ 1.944.116
kn 50.000.000B$ 9.720.578