Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1925 | B$ 0,1947 | 0,53% |
3 tháng | B$ 0,1913 | B$ 0,1947 | 0,58% |
1 năm | B$ 0,1902 | B$ 0,1972 | 0,51% |
2 năm | B$ 0,1835 | B$ 0,1972 | 0,01% |
3 năm | B$ 0,1835 | B$ 0,2165 | 10,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Đô la Brunei (BND) |
kn 100 | B$ 19,441 |
kn 500 | B$ 97,206 |
kn 1.000 | B$ 194,41 |
kn 2.500 | B$ 486,03 |
kn 5.000 | B$ 972,06 |
kn 10.000 | B$ 1.944,12 |
kn 25.000 | B$ 4.860,29 |
kn 50.000 | B$ 9.720,58 |
kn 100.000 | B$ 19.441 |
kn 500.000 | B$ 97.206 |
kn 1.000.000 | B$ 194.412 |
kn 2.500.000 | B$ 486.029 |
kn 5.000.000 | B$ 972.058 |
kn 10.000.000 | B$ 1.944.116 |
kn 50.000.000 | B$ 9.720.578 |